Có 2 kết quả:

勝過 shèng guò ㄕㄥˋ ㄍㄨㄛˋ胜过 shèng guò ㄕㄥˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vượt trội, trội hơn

Từ điển Trung-Anh

(1) to excel
(2) to surpass

Từ điển phổ thông

vượt trội, trội hơn

Từ điển Trung-Anh

(1) to excel
(2) to surpass